Bước tới nội dung

Thể loại:Chữ cái tiếng Khakas

Từ điển mở Wiktionary
Trang mới nhất và cũ nhất 
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
  1. ш
  2. ц
  3. Ц
  4. Х
  5. х
  6. ф
  7. Ф
  8. К
  9. к
  10. ç
Trang cũ nhất:
  1. Ӧ
  2. О
  3. о
  4. с
  5. Н
  6. М
  7. м
  8. л
  9. Л
  10. Ж

tiếng Khakas symbols that represent single sounds. Variations of letters, such as letters with diacritics, should also be categorized here.


Trang trong thể loại “Chữ cái tiếng Khakas”

Thể loại này chứa 30 trang sau, trên tổng số 30 trang.

A

C

В

Г

Д

Ж

З

К

Л

М

Н

О

С

Ф

Х

Ц

Ш