Thể loại:Mục từ chữ thuần Nôm theo bộ
Giao diện
Tra chữ thuần Nôm theo bộ thủ
1 | 一 丨 丶 丿 乙 乚 亅 |
---|---|
2 | 二 亠 人 儿 入 八 冂 冖 冫 几 凵 刀 力 勹 匕 匚 匸 十 卜 卩 厂 厶 又 |
3 | 口 囗 土 士 夂 夊 夕 大 女 子 宀 寸 小 尢 尸 屮 山 巛 工 己 巾 干 幺 广 廴 廿 弋 弓 彐 彡 彳 |
4 | 心 戈 戶 手 支 攴 文 行 斤 方 无 日 曰 月 木 欠 止 歹 殳 毋 比 毛 氏 气 水 火 爪 父 爻 爿 片 牙 牛 犬 |
5 | 玄 玉 瓜 瓦 甘 生 用 田 疋 疒 癶 白 皮 皿 目 矛 矢 石 示 禸 禾 穴 立 |
6 | 竹 米 糸 缶 网 羊 羽 老 而 耒 耳 聿 肉 臣 自 至 臼 舌 舛 舟 艮 色 艸 虍 虫 血 行 衣 西 |
7 | 見 角 言 谷 豆 豕 豸 貝 赤 走 足 身 車 辛 辰 辵 邑 酉 釆 里 |
8 | 金 長 門 阜 隶 隹 雨 靑 非 |
9 | 面 革 韋 韭 音 頁 風 飛 食 首 香 |
10 | 馬 骨 高 髟 鬥 鬯 鬲 鬼 |
11 | 魚 鳥 鹵 鹿 麥 麻 |
12 | 黃 黍 黑 黹 |
13 | 黽 鼎 鼓 鼠 |
14 | 鼻 齊 |
15 | 齒 |
16 | 龍 龜 |
17 | 龠 |
Thể loại con
Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.
一
- Chữ thuần Nôm bộ 一 (1 tr.)
大
- Chữ thuần Nôm bộ 大 (1 tr.)
宀
- Chữ thuần Nôm bộ 宀 (1 tr.)
工
- Chữ thuần Nôm bộ 工 (1 tr.)
爪
- Chữ thuần Nôm bộ 爪 (1 tr.)
米
- Chữ thuần Nôm bộ 米 (1 tr.)
衣
- Chữ thuần Nôm bộ 衣 (1 tr.)
辵
- Chữ thuần Nôm bộ 辵 (2 tr.)