Trợ giúp
Thể loại
:
Chữ Hán 12 nét
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Trang trong thể loại “Chữ Hán 12 nét”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 222 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
乙
𪜚
人
傍
傀
傅
傌
傘
傢
㑹
冫
凖
刀
割
剴
𭄂
十
𠦳
厂
厨
口
喂
喃
喈
喑
喝
喩
喪
喬
單
喱
喻
喾
㗂
𠷿
土
堠
堮
堰
報
大
奡
奢
奥
女
媒
子
孱
𡦂
宀
富
寒
寓
寔
寸
尊
𡬷
𡮈
尢
就
尸
属
山
嵒
𪩂
广
廊
心
惡
𢛃
𢜉
愃
愔
戈
戟
手
掔
揉
插
揢
揸
𢰷
攴
敢
文
斐
日
晳
晷
暁
暑
月
朝
木
棍
棒
棖
棪
棱
椈
椎
椑
欠
欻
歹
𣨧
气
氮
氯
氰
水
民
渥
渦
温
湖
湛
湯
湳
火
無
然
片
牌
牛
犀
犬
猥
猬
猶
玉
琛
琲
琼
王
𬍰
田
畯
畴
𤲊
疒
痘
痚
痞
痢
痧
痫
目
睏
睑
石
硝
硬
确
示
祦
祲
祸
禄
䄊
禾
稂
穴
𥥿
竹
笄
筅
筆
筚
米
粤
粥
粦
糸
結
絝
絢
絪
絵
缓
纟
缆
缔
缗
耳
联
肉
脾
腋
腌
腖
䏾
舌
舒
舟
艇
艸
茞
茧
茪
茱
茴
茵
茶
荁
荄
荛
荨
莽
虫
蛔
蛴
衣
袴
袵
裀
裒
西
𧟭
角
觚
言
証
詁
詈
詒
評
詝
闛
讠
谣
貝
貴
𰶾
贝
赋
走
越
足
𧿺
車
軸
軻
车
辋
辎
辵
逮
週
逺
道
邑
都
里
量
金
鈁
鈇
鈉
鈐
鈔
鈥
鈦
鈩
鈪
钅
铼
铽
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Chữ Hán theo số nét
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Thêm liên kết