Thể loại:Mục từ tiếng Kanakanavu
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
| Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối: |
| Trang cũ nhất: |
Thể loại này liệt kê các mục từ tiếng Kanakanavu.
- Thể loại:Danh từ tiếng Kanakanavu: Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Kanakanavu dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Kanakanavu: tiếng Kanakanavu lemmas that are a combination of multiple words, including idiomatic combinations.
- Thể loại:Tính từ tiếng Kanakanavu: Liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Kanakanavu được dùng để nói cái gì đó như thế nào.
- Thể loại:Động từ tiếng Kanakanavu: Liệt kê các mục từ về động từ tiếng Kanakanavu là từ biểu thị các hoạt động.
Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
D
Đ
- Động từ tiếng Kanakanavu (38 tr.)
M
S
- Số tiếng Kanakanavu (31 tr.)
T
- Tính từ tiếng Kanakanavu (7 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Kanakanavu”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 371 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
C
K
L
M
- ma'acunu
- ma'ain
- ma'icʉpʉ
- maacaca
- maamacai
- maan
- maan uaru
- maan ucani
- maan unʉmʉ
- maan upitu
- maan urima
- maan urucin
- maan usia
- maan usʉpatʉ
- maan uturu
- maangasʉ
- maanman
- maanu
- macʉrang
- maimʉʉn
- makanangulu
- makatutu
- makusa'ʉsa'ʉmʉ
- mamiiriki
- manipi
- manu
- manʉmʉn
- mapituun
- mapusan
- marainu
- mariavakesʉ
- mariparici
- marisauvu
- maruun
- maruupacʉ
- masinakarʉ
- masiʉn
- masusuapʉ
- masʉpatʉn
- masʉpatʉʉn
- matapangarʉ
- matuun
- mavakan
- me’i
- metusa
- miapacai
- Mu’u
- muacaaca
- muapana'ʉ
- muarʉ
- mumu
- murungisaa
- muruvaakʉ
- mʉmʉʉn
- mʉna