Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục tiếng Mông Cổ có chứa nhiều từ
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Mục tiếng Mông Cổ có chứa nhiều từ”
Thể loại này chứa 72 trang sau, trên tổng số 72 trang.
А
ааш зан
аваар осол
аварга загас
авга ах
авга эгч
адал явдал
аж үйлдвэр
ажил мэргэжил
ажил хөдөлмөр
аз жаргал
албан татвар
албан хаагч
амьтны хүрээлэн
анхаарлын тэмдэг
анхны тусламж
асуултын тэмдэг
ах дүү
Б
бага тархи
бүгд найрамдах улс
Бүгд Найрамдах Хятад Ард Улс
бүс нутаг
бэлэг тэмдэг
бэргэн эгч
бэрсүүт жүрж
Г
галт уул
Д
давхар цэг
далайн гахай
Е
ерөнхий сайд
З
засгийн газар
зочид буудал
зүйлийн тэмдэг
И
их маш дэлгэмэл
их наяд
их сургууль
их тархи
их тэрбум
М
маш дэлгэмэл
мянга дугаар
Н
нагац эгч
нарны систем
нисэх буудал
нисэх онгоцны буудал
номын сан
О
одон орон
одон орон судлаач
орон бүрийн пролетари нар нэгдэгтүн
охин дүү
оюун ухаан
С
сагсан бөмбөг
сансрын нисгэгч
Т
тал хээр
толь бичиг
тооны машин
төмөр зам
төрийн дуулал
У
уран зохиол
усан үзэм
уул усны байдал
уур амьсгал
үгсийн сан
Х
хар зах
Ц
цаг агаар
цагаан толгой
цуваа цэг
цэгтэй таслал
цэнгэлдэх хүрээлэн
Ш
шанаган хорхой
шинжлэх ухаан
Э
эдийн засаг
эмийн сан
эрх чөлөө
Я
яст мэлхий
Thể loại
:
Mục từ tiếng Mông Cổ
Mục có chứa nhiều từ theo ngôn ngữ
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn