Bước tới nội dung

их сургууль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Mông CổKirin
ᠶᠡᠬᠡ
ᠰᠤᠷᠭᠠᠭᠤᠯᠢ

(yäqä surɣaɣuli)
их сургууль
(ix surguulʹ)

Từ nguyên

[sửa]

Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 大學 (nghĩa đen một ngôi trường lớn hơn)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ix̟ sʰor.ɢɵːɮ]
  • Tách âm: их сур‧гууль

Danh từ

[sửa]

их сургууль (ix surguulʹ)

  1. Viện đại học.
    их сургуульд суралцахix surguulʹd suralcaxhọc tại viện đại học

Biến cách

[sửa]

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Đọc thêm

[sửa]