мянга дугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠮᠢᠩᠭᠠ ᠳ᠋ᠤᠭᠠᠷ (miŋɣ-a duɣar) |
Kirin |
мянга дугаар (mjanga dugaar) |
[a], [b] ← 1 | [a], [b] ← 100 | 1,000 | 10,000 → [a], [b] | 1,000,000 (106) → [a], [b] |
---|---|---|---|---|
Số đếm: мянга (mjanga) Attributive: мянган (mjangan) Số thứ tự: мянгадугаар (mjangadugaar), мянга дугаар (mjanga dugaar), мянга дахь (mjanga daxʹ) Adverbial: мянгантаа (mjangantaa) Approximative: мянгаад (mjangaad) Collective: мянгуул (mjanguul) Maximative: мянгаар (mjangaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Mục tiếng Mông Cổ có chứa nhiều từ
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ