Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Mục tiếng Nùng có chứa nhiều từ
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Mục tiếng Nùng có chứa nhiều từ”
Thể loại này chứa 79 trang sau, trên tổng số 79 trang.
C
cà phec
cắc kè
chảng cỏ
chảng khua
coóc tủm
D
da thó
F
fặc đeng
K
khẩu cắm
khẩu dăm
khẩu nua
khẩu nua mịn
khẩu nua tấy
khẩu nua thúa
khẩu tấy
M
mac chẻ
mac chẻ eng
mac nghè
mac nghè sláy
mac nhạn
mac phung
mảy lạp
mảy nhừng
mảy slổm
mèng thương
mò eng
N
nàm qua
nặm xà
ngù hấu
ngù kheo
nọc cu
nộc cốt
nựa mu lạp
nựa vài lạp
P
pẻng ben
pẻng cao bỏng
pẻng chuầy
pẻng đắng
pẻng đổng
pẻng đúc
pẻng gai
pẻng hua mon
pẻng khẩu nua
pẻng khủa
pẻng ngải
pẻng pút
pẻng tẹ
pẻng théc
phjăc bủng xẻo
phjăc cat xẻo
phjăc slổm
pì mu
pja lay
pu nà
Q
qua slí slổm
S
sláy kẻ
T
thân háu
thân ooc
theng phjăc bón
theng phjăc hôm
thúa đăm
thúa đeng
thúa kheo
thương mèng
tù bủm bá
tù cạp pang
tù cóp
tù củm slâu
tù hôi
tù khuế
tù nhùng
tù pinh
tú pú
tù pủm pi
tù tac
tù tẩu
tù tỏ
tù vài
V
vài eng
X
xà bâu