Bước tới nội dung

xà bâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bâu

  1. chè tươi.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga - Khoa Ngữ văn, ĐHSP – Đại học Thái Nguyên (2012). Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng. Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống.