Thể loại:Thể loại đổi hướng
Giao diện
Các bài ở đây bị xếp sai vào các thể loại được liệt kê dưới "Tiểu thể loại". Chúng ta đã đánh dấu một số thể loại hay bị sử dụng sai dùng {{Đổi hướng thể loại}}
, cần phải để trống các thể loại này và xếp các bài vào thể loại đúng.
- Tuần tra thể loại này.
Thể loại con
Thể loại này có 141 thể loại con sau, trên tổng số 141 thể loại con.
*
B
- Babel – Thành viên theo ngôn ngữ (trống)
- Bản mẫu @ (trống)
- Bản mẫu dòng đánh vần từ (trống)
- bản mẫu xoá (trống)
- Bản mẫu:Interwiki (trống)
- Bảo trì Wiktionary (trống)
- Bằng tiếng Anh (trống)
- Bằng tiếng Ấn (trống)
- Bằng tiếng Ba Tư (trống)
- Bằng tiếng Do Thái (trống)
- Bằng tiếng Hòa Lan (trống)
- Bằng tiếng Ido (trống)
- Bằng tiếng La Tinh (trống)
- Bằng tiếng Nga (trống)
- Bằng tiếng Nhật (trống)
- Bằng tiếng Pháp (trống)
- Bằng tiếng Phriesi (trống)
- Bằng tiếng Tupi (trống)
- Bằng tiếng Việt (trống)
- Biến cách tiếng Litva (trống)
C
- Chữ Hán (trống)
- Chữ Hán bộ 纟 + 7 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 贝 (trống)
- Chữ Hán bộ 贝 + 5 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 车 (trống)
- Chữ Hán bộ 车 + 4 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 5 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 6 nét (12 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 7 nét (9 tr.)
- Chữ Hán bộ 页 (trống)
- Chữ Hán bộ 页 + 7 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 风 (trống)
- Chữ Hán bộ 风 + 12 nét (2 tr.)
- Chữ Hán bộ 饣 (trống)
- Chữ Hán bộ 饣 + 10 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 马 (trống)
- Chữ Hán bộ 马 + 9 nét (trống)
- Chữ Hán bộ 鱼 + 11 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 黾 (trống)
- Chữ Hán bộ 黾 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 龟 (trống)
- Chữ Hán bộ 龟 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Latinh (1 tr.)
- Chữ viết tắt (trống)
- Chữ viết tắt tiếng Anh (2 tr.)
- Chữ viết tắt tiếng Việt (32 tr.)
- Circumfix (trống)
- Circumfix tiếng Anh (trống)
- Circumfix tiếng Pháp (trống)
- Có vấn đề bản quyền (trống)
- Côn trùng (trống)
D
- Danh từ tiếng Croat (trống)
- Danh từ tiếng Croatia (trống)
- danh từ tiếng Quan Thoại (19 tr.)
- danh từ tiếng Việt (5 tr.)
- Di chuyển đến Wikipedia (trống)
Đ
- Đại từ chỉ ngôi (trống)
- Đại từ nghi vấn (trống)
- đại từ tiếng Na Uy (13 tr.)
- Địa danh tiếng Cao Ly (trống)
- Đoạn âm thanh (trống)
- động từ tiếng Quan Thoại (trống)
H
- Hình thái động từ tiếng Anh (6 tr.)
- Hoá học (trống)
K
- Kỹ thuật (trống)
L
- Lục Địa (10 tr.)
M
- Mục từ Afrikaans (trống)
- Mục từ có lỗi tiêu bản (trống)
- Mục từ tiếng Ấn (trống)
- Mục từ tiếng Hán (109 tr.)
- Mục từ tiếng Hòa Lan (trống)
- Mục từ tiếng La Tinh (trống)
- Mục từ tiếng Na Uy mới (trống)
- Mục từ tiếng Phriesi (trống)
- Mục từ tiếng Quốc tế (trống)
- Mục từ tiếng Romana (trống)
- Mục từ tiếng Triều Tiên bản địa (trống)
N
- ngôn ngữ (trống)
- Ngữ chi Cơ Tu (trống)
- Ngữ chi Karluk (trống)
- Ngữ chi Khơ Mú (trống)
- Ngữ chi Kipchak (trống)
- Ngữ chi Munda (trống)
- Ngữ chi Oghur (trống)
- Ngữ chi Oghuz (trống)
- Ngữ chi Thái Bắc (trống)
- Ngữ chi Turk Siberia (trống)
- Ngữ hệ (trống)
O
- Onomatopées tiếng Nga (43 tr.)
P
- Phô mai/Tiếng Nhật (trống)
Q
R
- Robot Wiktionary (trống)
S
- Số từ (trống)
- Số từ tiếng Anh (trống)
- Số từ tiếng Na Uy (27 tr.)
- Số từ tiếng Quan Thoại (1 tr.)
- Số từ tiếng tiếng Nga (65 tr.)
- Sơ khai (trống)
T
- Tên quốc gia (trống)
- thành viên Wiktionary (trống)
- Theo loại từ (trống)
- Tiền hậu tố (trống)
- Tiền-hậu tố (trống)
- Tiếng Bosnia (trống)
- Tiếng Croatia (trống)
- Tiếng Hòa Lan (trống)
- tiếng Quan Thoại (287 tr.)
- tiếng Việt (trống)
- Tiêu bản (trống)
- Tiêu bản dùng hàm cú pháp (2 tr.)
- Tiêu bản định nghĩa (trống)
- Tiêu bản từ nguyên (trống)
- Tiêu bản xóa (trống)
- Tiêu bản xóa tập tin (trống)
- Tiêu bản xóa trang (trống)
- Tính từ nghi vấn (trống)
- tính từ tiếng Quan Thoại (4 tr.)
- Trang có lỗi kết xuất khuôn nhạc (trống)
- Từ loại (1 tr.)
- Từ nghĩa bóng (trống)
- từ tiếng Việt (trống)
U
- user (trống)
- User vie (trống)
- User vie-0 (trống)
- User vie-1 (trống)
- User vie-2 (trống)
- User vie-N (trống)
V
- Vật lý (8 tr.)
- Viết tắt tiếng Anh (386 tr.)
Y
- Y khoa (trống)
Trang trong thể loại “Thể loại đổi hướng”
Thể loại này chỉ chứa trang sau.