Thể loại:Thể loại đổi hướng
Giao diện
Trang mới nhất và cũ nhất |
---|
Newest pages ordered by last category link update:
Không có trang nào phù hợp với các tiêu chuẩn này. |
Oldest pages ordered by last edit:
Không có trang nào phù hợp với các tiêu chuẩn này. |
Các bài ở đây bị xếp sai vào các thể loại được liệt kê dưới tiểu thể loại. Chúng ta đã đánh dấu một số thể loại hay bị sử dụng sai dùng {{Đổi hướng thể loại}}
, cần phải để trống các thể loại này và xếp các bài vào thể loại đúng.
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 214 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)B
- Babel – Thành viên theo ngôn ngữ (trống)
- Bản mẫu @ (trống)
- Bản mẫu dòng đánh vần từ (trống)
- bản mẫu xoá (trống)
- Bản mẫu:Interwiki (trống)
- Bảo trì Wiktionary (trống)
- Bằng tiếng Anh (trống)
- Bằng tiếng Ấn (trống)
- Bằng tiếng Ba Tư (trống)
- Bằng tiếng Do Thái (trống)
- Bằng tiếng Hòa Lan (trống)
- Bằng tiếng Ido (trống)
- Bằng tiếng La Tinh (trống)
- Bằng tiếng Nga (trống)
- Bằng tiếng Nhật (trống)
- Bằng tiếng Pháp (trống)
- Bằng tiếng Phriesi (trống)
- Bằng tiếng Tupi (trống)
- Bằng tiếng Việt (trống)
- Bệnh tật (2 tr.)
- Biến cách tiếng Litva (trống)
C
- Cao Đài (trống)
- Chim/Tiếng Ainu (trống)
- Chim/Tiếng Gagauz (trống)
- Chữ cái tiếng Thái Tống (15 tr.)
- Chữ Hán (trống)
- Chữ Hán bộ 纟 (trống)
- Chữ Hán bộ 纟 + 7 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 贝 (trống)
- Chữ Hán bộ 贝 + 5 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 车 (trống)
- Chữ Hán bộ 车 + 4 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 5 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 6 nét (12 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 7 nét (9 tr.)
- Chữ Hán bộ 页 (trống)
- Chữ Hán bộ 页 + 7 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 风 (trống)
- Chữ Hán bộ 风 + 12 nét (2 tr.)
- Chữ Hán bộ 饣 (trống)
- Chữ Hán bộ 饣 + 10 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 马 (trống)
- Chữ Hán bộ 马 + 9 nét (trống)
- Chữ Hán bộ 鱼 + 11 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 黾 (trống)
- Chữ Hán bộ 黾 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 龟 (trống)
- Chữ Hán bộ 龟 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Latinh (trống)
- Chữ viết tắt (trống)
- Chữ viết tắt tiếng Anh (2 tr.)
- Chữ viết tắt tiếng Việt (32 tr.)
- Circumfix (trống)
- Circumfix tiếng Anh (trống)
- Circumfix tiếng Pháp (trống)
- Có vấn đề bản quyền (trống)
D
- Danh sách bộ chủ đề (trống)
- Danh sách bộ chủ đề/Tiếng Ainu (trống)
- Danh sách bộ chủ đề/Tiếng Ê Đê (trống)
- Danh sách bộ chủ đề/Tiếng Nhật (trống)
- Danh sách tên chủ đề (trống)
- Danh từ tiếng Croat (trống)
- Danh từ tiếng Croatia (trống)
- danh từ tiếng Quan Thoại (19 tr.)
- danh từ tiếng Việt (5 tr.)
- Di chuyển đến Wikipedia (trống)
Đ
- Đại từ chỉ ngôi (trống)
- Đại từ nghi vấn (trống)
- đại từ tiếng Na Uy (12 tr.)
- Địa danh tiếng Cao Ly (trống)
- Đoạn âm thanh (trống)
- Động từ bất quy ước tiếng Anh (9 tr.)
- động từ tiếng Quan Thoại (trống)
- Đường sắt (4 tr.)
G
- Giao diện đồ họa (18 tr.)
H
- Hình thái động từ tiếng Anh (5 tr.)
- Hoá học (trống)
- Hóa học hữu cơ (trống)
- Hóa học hữu cơ/Tiếng Tây Ban Nha (trống)
K
- Khoa đo lường (5 tr.)
- Ký tự chữ viết (trống)
L
- Lập trình (4 tr.)
- Lôgic (4 tr.)
- Lớp Sâu bọ (5 tr.)
- Lục Địa (9 tr.)
M
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ (trống)
- Mục tiếng Bats yêu cầu từ nguyên (trống)
- Mục tiếng Nùng có chứa nhiều từ (trống)
- Mục từ Afrikaans (trống)
- Mục từ biến thể tiếng Anh (trống)
- Mục từ biến thể tiếng Pháp (trống)
- Mục từ có lỗi tiêu bản (trống)
- Mục từ hình thái theo ngôn ngữ (trống)
- Mục từ hình thái tiếng Đan Mạch (trống)
- Mục từ hình thái tiếng Đức (trống)
- Mục từ hình thái tiếng Latinh (trống)
- Mục từ hình thái tiếng Nga (trống)
- Mục từ tiếng Ấn (trống)
- Mục từ tiếng Hán (107 tr.)
- Mục từ tiếng Hòa Lan (trống)
- Mục từ tiếng La Tinh (trống)
- Mục từ tiếng Na Uy mới (trống)
- Mục từ tiếng Phriesi (trống)
- Mục từ tiếng Quốc tế (trống)
- Mục từ tiếng Romana (trống)
- Mục từ tiếng Thái có 1 âm tiết (trống)
- Mục từ tiếng Triều Tiên bản địa (trống)
N
- ngôn ngữ (trống)
- Ngôn ngữ tại Phần lan (trống)
- Ngữ chi Bahnar (trống)
- Ngữ chi Cơ Tu (trống)
- Ngữ chi Karluk (trống)
- Ngữ chi Khơ Mú (trống)
- Ngữ chi Kipchak (trống)
- Ngữ chi Munda (trống)
- Ngữ chi Oghur (trống)
- Ngữ chi Oghuz (trống)
- Ngữ chi Thái (trống)
- Ngữ chi Thái Bắc (trống)
- Ngữ chi Turk Siberia (trống)
- Ngữ hệ (trống)
- Nhóm ngôn ngữ Scandinavia Tây (trống)
O
- Onomatopées tiếng Nga (43 tr.)
P
- Phô mai/Tiếng Nhật (trống)
Q
- Quản lý Wiktionary (trống)
R
- Robot Wiktionary (trống)
S
- Sinh vật huyền thoại (trống)
- Số từ (trống)
- Số từ tiếng Anh (trống)
- Số từ tiếng Na Uy (27 tr.)
- Số từ tiếng Quan Thoại (1 tr.)
- Số từ tiếng tiếng Nga (65 tr.)
- Sơ khai (trống)
T
- Tên quốc gia (trống)
- Thạch học (trống)
- thành viên Wiktionary (trống)
- Thần (trống)
- Thần/Tiếng Việt (5 tr.)
- Theo loại từ (trống)
- Tiền hậu tố (trống)
- Tiền-hậu tố (trống)
- Tiếng Bosnia (trống)
- Tiếng Croatia (trống)
- Tiếng Hòa Lan (trống)
- tiếng Quan Thoại (283 tr.)
- tiếng Việt (trống)
- Tiêu bản (trống)
- Tiêu bản dùng hàm cú pháp (2 tr.)
- Tiêu bản định nghĩa (trống)
- Tiêu bản từ nguyên (trống)
- Tiêu bản xóa (trống)
- Tiêu bản xóa tập tin (trống)
- Tiêu bản xóa trang (trống)
- Tin học (31 tr.)
- Tính từ nghi vấn (trống)
- Tính từ so sánh hơn (trống)
- tính từ tiếng Quan Thoại (4 tr.)
- Toà nhà (trống)
- Toà nhà/Tiếng Việt (trống)
- Trang có lỗi kết xuất khuôn nhạc (trống)
- Trang ngưng hoạt động (trống)
- Từ loại (1 tr.)
- Từ nghĩa bóng (trống)
Trang trong thể loại “Thể loại đổi hướng”
Thể loại này chỉ chứa trang sau.