Thể loại:Thể loại đổi hướng không trống
Giao diện
![]() | Thể loại này không được liệt kê ở các trang được xếp trong nó. Bạn có thể hiển thị các thể loại ẩn ở trang Tùy chọn. |
Thể loại con
Thể loại này có 54 thể loại con sau, trên tổng số 54 thể loại con.
C
- Chữ Hán bộ 纟 (trống)
- Chữ Hán bộ 纟 + 7 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 贝 + 5 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 车 + 4 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 5 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 6 nét (12 tr.)
- Chữ Hán bộ 钅 + 7 nét (9 tr.)
- Chữ Hán bộ 页 + 7 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 风 + 12 nét (2 tr.)
- Chữ Hán bộ 饣 + 10 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 鱼 + 11 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 黾 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 龟 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ viết tắt tiếng Anh (2 tr.)
- Chữ viết tắt tiếng Việt (32 tr.)
D
- danh từ tiếng Quan Thoại (19 tr.)
Đ
- đại từ tiếng Na Uy (12 tr.)
H
- Hình thái động từ tiếng Anh (6 tr.)
L
- Lớp Sâu bọ (5 tr.)
- Lục Địa (10 tr.)
M
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ (trống)
- Mục từ biến thể tiếng Anh (trống)
- Mục từ biến thể tiếng Pháp (trống)
- Mục từ hình thái theo ngôn ngữ (trống)
- Mục từ tiếng Hán (109 tr.)
N
- Ngữ chi Bahnar (trống)
- Ngữ chi Cơ Tu (trống)
- Ngữ chi Karluk (trống)
- Ngữ chi Khơ Mú (trống)
- Ngữ chi Kipchak (trống)
- Ngữ chi Oghur (trống)
- Ngữ chi Oghuz (trống)
- Ngữ chi Thái Bắc (trống)
- Ngữ chi Turk Siberia (trống)
O
- Onomatopées tiếng Nga (43 tr.)
Q
- Quản lý Wiktionary (trống)
S
- Số từ tiếng Na Uy (27 tr.)
- Số từ tiếng Quan Thoại (1 tr.)
- Số từ tiếng tiếng Nga (65 tr.)
T
- tiếng Quan Thoại (286 tr.)
- Tiêu bản dùng hàm cú pháp (2 tr.)
- tính từ tiếng Quan Thoại (4 tr.)
- Từ loại (1 tr.)
V
- Vật lý (8 tr.)
- Viết tắt tiếng Anh (386 tr.)