aštuoni
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Số từ
[sửa]aštuonì gđ chủ cách biến trọng âm thứ 3 (gc aštúonios)
- Tám.
biến cách “aštuoni”
giống đực | giống cái | ||
---|---|---|---|
chủ cách | aštuonì | aštúonios | |
thuộc cách | aštuonių̃ | aštuonių̃ | |
vị cách | aštuoníems | aštuonióms | |
nghiệp cách | aštúonius | aštúonias | |
cụ cách | aštuoniaĩs | aštuoniomìs | |
ư cách | aštuoniuosè | aštuoniosè |