Bước tới nội dung

aƙwati

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aƙwati

  1. Hộp.

Tham khảo

[sửa]
  • Michael Bulkaam, Roger Blench (2018) A dictionary of Tal, a West Chadic language of Nigeria[1], Plateau: Tal Language Project