Bước tới nội dung

aadoodi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aːdoːˈdi/, [ʔaːdoːˈdɪ]
  • Tách âm: aa‧doo‧di

Danh từ

[sửa]

aadoodí gc 

  1. Dạng số nhiều của aadó.

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “aado”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN