Bước tới nội dung

aanlegsteigertjes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).

  1. Dạng số nhiều của aanlegsteigertje.

Tham khảo

[sửa]