Thể loại:Mục từ tiếng Hà Lan
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
| Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối: |
| Trang cũ nhất: |
Thể loại này liệt kê các mục từ tiếng Hà Lan.
- Thể loại:Danh từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Hà Lan dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Giới từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về giới từ tiếng Hà Lan.
- Thể loại:Liên từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về liên từ tiếng Hà Lan.
- Thể loại:Phó từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về phó từ tiếng Hà Lan.
- Thể loại:Số từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về số từ (số) tiếng Hà Lan.
- Thể loại:Thán từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về thán từ tiếng Hà Lan.
- Thể loại:Tính từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về tính từ tiếng Hà Lan được dùng để nói cái gì đó như thế nào.
- Thể loại:Đại từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về đại từ tiếng Hà Lan.
- Thể loại:Động từ tiếng Hà Lan: Liệt kê các mục từ về động từ tiếng Hà Lan là từ biểu thị các hoạt động.
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
D
Đ
- Đại từ tiếng Hà Lan (58 tr.)
G
- Giới từ tiếng Hà Lan (36 tr.)
H
- Từ hạn định tiếng Hà Lan (16 tr.)
L
- Liên từ tiếng Hà Lan (23 tr.)
P
- Phó từ tiếng Hà Lan (112 tr.)
S
- Số từ tiếng Hà Lan (19 tr.)
T
- Thán từ tiếng Hà Lan (33 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Hà Lan”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 1.208 trang.
(Trang trước) (Trang sau)`
´
A
- A
- ä
- a-
- aa
- aaien
- aak
- aâm
- aan
- aan het
- aanduiding
- aanhebben
- aankomen
- aankopen
- aanleiding
- aanleveren
- aanlokkelijkheid
- aanloophaven
- aanmaakblokje
- aanmaning
- aanraakscherm
- aanrader
- aanrander
- aanrijding
- aanspeling
- aansprakelijkheidsverzekering
- aantalen
- aantekening
- aantekeningenboek
- aantrekkelijkheid
- aanvaarding
- aanvallen
- aanvalling
- aanvalsplan
- aanvangen
- aanvragen
- aardbeving
- aardolie
- abacterieel
- Abel
- abominabel
- abortoria
- account
- acht
- achter
- achtste
- ademen
- ademhalen
- ademhaling
- adresbalk
- af
- Afghanistan
- Afrika
- Afrikaans
- Afrikaners
- agent
- aker
- al
- algebra
- Algiers
- alle
- alleen
- allemaal
- allen
- alles
- allusie
- als
- alsjeblieft
- alsof
- alsof doen
- alstublieft
- altijd
- aluminium
- ambergris
- Amerika
- Amerikaans
- ananas
- ander
- anders
- antwoordapparaat
- apostels
- architectonisch
- architecturaal
- architectuur
- asem
- astronomie
- auto
- automatisme
- Aziatisch
- Azië
B
- baas
- baby
- bah
- baksteen
- bang
- bang zijn
- basisbehoeften
- bastions
- bed
- bedankt
- bedoelen
- been
- beetje
- begin
- beginnen
- begrijpen
- bel
- bellen
- ben
- beneden
- bent
- best
- beste
- bestuurder
- betekenen
- beter
- betere
- bewustzijn
- bezig
- bibliotheken
- biddende
- bier
- bij
- bijbeltjes
- Bijbelvertalingen
- Bijbelwetenschappen
- bijl
- bijna
- bijtje
- binnen
- binnengaan
- biologe
- biologie
- bittergarnituren
- blij
- blijven
- bloed
- bloeddruk
- bloem
- bobbels
- bobbeltjes
- boek
- Boeren
- boogminuut
- boogseconde
- boom
- boomslang
- bord
- boven
- Bratislava
- brengen
- Bretons
- broer
- brood
- brug
- bryologie
- buikdansen
- buiten
- buitengaan
- buitenlands
- bungalowtjes