Bước tới nội dung

abélien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

abélien

  1. (Toán) [thuộc [ A-ben.
    Groupe, anneau abélien — nhóm, vòng A-ben (giao hoán).
    Equation abélienne — phương trình A-ben

Tham khảo

[sửa]