Bước tới nội dung

abêtissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

abêtissant

  1. Làm đần độn, ngu muội.
    Des travaux abêtissants — những công việc làm cho đần độn

Tham khảo

[sửa]