Bước tới nội dung

abandonar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /abandoˈnaɾ/, [a.β̞ãn̪.d̪oˈnaɾ]
  • Vần: -aɾ
  • Tách âm: a‧ban‧do‧nar

Động từ

[sửa]

abandonar

  1. Bộm (nhiếp ảnh)

Đọc thêm

[sửa]