abanillos
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /abaˈniʝos/ [a.β̞aˈni.ʝos]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /abaˈniʎos/ [a.β̞aˈni.ʎos]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /abaˈniʃos/ [a.β̞aˈni.ʃos]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /abaˈniʒos/ [a.β̞aˈni.ʒos]
- Tách âm tiết: a‧ba‧ni‧llos
Danh từ
[sửa]abanillos gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʝos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʝos/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʎos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʎos/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʃos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʃos/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʒos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iʒos/4 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều