abatamento
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /a.ba.taˈmen.to/, [äbät̪äˈmɛn̪t̪ɔ]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /a.ba.taˈmen.to/, [äbät̪äˈmɛn̪t̪o]
Danh từ
[sửa]abatamentō
- Dạng dat./abl. số ít của abatamentum