abbacinare
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /ab.ba.kiˈnaː.re/, [äbːäkɪˈnäːrɛ]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /ab.ba.t͡ʃiˈna.re/, [äbːät͡ʃiˈnäːre]
Động từ
[sửa]abbacināre
- Dạng biến tố của abbacinō: