aberkan
Giao diện
Tiếng Kabyle
[sửa]Tính từ
[sửa]aberkan
- Đen.
Biến tố
[sửa]Biến cách của aberkan
Giống đực | Giống cái | |||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | Số ít | Số nhiều | |
free. | aberkan | iberkanen | taberkant | tiberkanin |
cons. | uberkan | yiberkanen | tberkant | tberkanin |
Tiếng Tachawit
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *aberkan.
Tính từ
[sửa]aberkan gđ (số nhiều iberkanen)
- Đen.
Tiếng Tarifit
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- abāršan — Tiếng Tarifit Trung
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa a- + berken (“trở thành màu đen, làm đen đi”).
Tính từ
[sửa]aberkan (chính tả Tifinagh ⴰⴱⴻⵔⴽⴰⵏ, cons. uberkan, số nhiều iberkanen, giống cái taberkant)
Từ liên hệ
[sửa]- Berkan (“Berkane, một thành phố nằm ở phía Đông Bắc Maroc”)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Tính từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Màu sắc/Tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Tachawit
- Từ tiếng Tachawit kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tachawit gốc Berber nguyên thuỷ
- Tính từ tiếng Tachawit
- tiếng Tachawit entries with incorrect language header
- Màu sắc/Tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tarifit
- Từ có tiền tố a- trong tiếng Tarifit
- Tính từ tiếng Tarifit
- tiếng Tarifit entries with incorrect language header
- Màu sắc/Tiếng Tarifit