aberkan
Giao diện
Tiếng Kabyle
[sửa]Tính từ
[sửa]aberkan
- Đen.
Biến tố
[sửa]Tiếng Tachawit
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]aberkan gđ (số nhiều iberkanen)
- Đen.
Tiếng Tarifit
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- abāršan — Tiếng Tarifit Trung
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa a- + berken (“trở thành màu đen, làm đen đi”).
Tính từ
[sửa]aberkan (chính tả Tifinagh ⴰⴱⴻⵔⴽⴰⵏ, cons. uberkan, số nhiều iberkanen, giống cái taberkant)
Biến tố
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- Berkan (“Berkane, một thành phố nằm ở phía Đông Bắc Maroc”)