abhijñe
Tiếng Tochari A[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn học tập từ tiếng Phạn अभिज्ञा (abhijñā), trong đó cũng có tiếng Tochari B abhijñä.
Danh từ[sửa]
abhijñe
- Kiến thức cao hơn.
Vay mượn học tập từ tiếng Phạn अभिज्ञा (abhijñā), trong đó cũng có tiếng Tochari B abhijñä.
abhijñe