kiến thức
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiən˧˥ tʰɨk˧˥ | kiə̰ŋ˩˧ tʰɨ̰k˩˧ | kiəŋ˧˥ tʰɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiən˩˩ tʰɨk˩˩ | kiə̰n˩˧ tʰɨ̰k˩˧ |
Danh từ[sửa]
kiến thức
- Điều hiểu biết do tìm hiểu, học tập mà nên.
- Kiến thức khoa học.
- Kiến thức văn hóa.
- Có kiến thức nuôi con.
- Kiến thức dân dụng.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kiến thức". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)