abhijjamāna
Tiếng Pali[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các cách viết khác
- 𑀅𑀪𑀺𑀚𑁆𑀚𑀫𑀸𑀦 (Chữ Brahmi)
- अभिज्जमान (Chữ Devanagari)
- অভিজ্জমান (Chữ Bengali)
- අභිජ්ජමාන (Chữ Sinhalese)
- အဘိဇ္ဇမာန or ဢꧤိၹ္ၹမႃၼ or ဢꧤိၹ်ၹမႃၼ (Chữ Burmese)
- อภิชฺชมาน or อะภิชชะมานะ (Chữ Thai)
- ᩋᨽᩥᨩ᩠ᨩᨾᩣᨶ (Chữ Tai Tham)
- ອຠິຊ຺ຊມານ or ອະຠິຊຊະມານະ (Chữ Lao)
- អភិជ្ជមាន (Chữ Khmer)
- 𑄃𑄞𑄨𑄎𑄴𑄎𑄟𑄂𑄚 (Chữ Chakma)
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Phạn *अभिद्यमान (abhidyamāna).
Tính từ[sửa]
abhijjamāna