abhisandeti
Tiếng Pali[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các cách viết khác
- 𑀅𑀪𑀺𑀲𑀦𑁆𑀤𑁂𑀢𑀺 ( hệ chữ Brahmi)
- अभिसन्देति ( hệ chữ Devanagari)
- অভিসন্দেতি ( hệ chữ Bengali)
- අභිසන්දෙති ( hệ chữ Sinhalese)
- အဘိသန္ဒေတိ or ဢꧤိသၼ္ၻေတိ or ဢꧤိသၼ်ၻေတိ ( hệ chữ Burmese)
- อภิสนฺเทติ or อะภิสันเทติ ( hệ chữ Thai)
- ᩋᨽᩥᩈᨶ᩠ᨴᩮᨲᩥ ( hệ chữ Tai Tham)
- ອຠິສນ຺ເທຕິ or ອະຠິສັນເທຕິ ( hệ chữ Lao)
- អភិសន្ទេតិ ( hệ chữ Khmer)
- 𑄃𑄞𑄨𑄥𑄚𑄴𑄘𑄬𑄖𑄨 ( hệ chữ Chakma)
Động từ[sửa]
abhisandeti