Bước tới nội dung

aborrecimientos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aboreθiˈmjentos/ [a.β̞o.re.θiˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aboresiˈmjentos/ [a.β̞o.re.siˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧bo‧rre‧ci‧mien‧tos

Danh từ

[sửa]

aborrecimientos  sn

  1. Dạng số nhiều của aborrecimiento.

Tiếng Tây Ban Nha cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

aborrecimientos  sn

  1. Dạng số nhiều của aborrecimiento