aborrecimientos
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aboreθiˈmjentos/ [a.β̞o.re.θiˈmjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aboresiˈmjentos/ [a.β̞o.re.siˈmjẽn̪.t̪os]
- Vần: -entos
- Tách âm tiết: a‧bo‧rre‧ci‧mien‧tos
Danh từ
[sửa]aborrecimientos gđ sn
- Dạng số nhiều của aborrecimiento.
Tiếng Tây Ban Nha cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aborrecimientos gđ sn
- Dạng số nhiều của aborrecimiento
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/entos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/entos/6 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha cổ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- tiếng Tây Ban Nha cổ entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính