abrillantadores
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /abɾiʝantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʝãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /abɾiʎantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʎãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /abɾiʃantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʃãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /abɾiʒantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʒãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]
- Vần: -oɾes
- Tách âm tiết: a‧bri‧llan‧ta‧do‧res
Danh từ
[sửa]abrillantadores gđ sn
- Dạng số nhiều của abrillantador.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes/6 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều