Bước tới nội dung

abrillantadores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /abɾiʝantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʝãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /abɾiʎantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʎãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /abɾiʃantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʃãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /abɾiʒantaˈdoɾes/ [a.β̞ɾi.ʒãn̪.t̪aˈð̞o.ɾes]

  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧bri‧llan‧ta‧do‧res

Danh từ

[sửa]

abrillantadores  sn

  1. Dạng số nhiều của abrillantador.