absolutt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | absolutt |
gt | absolutt | |
Số nhiều | absolutte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
absolutt
- Hoàn toàn, tuyệt đối, thuần túy, triệt để.
- Denne regelen har absolutt gyldighet.
- Dette er absolutt nødvendig.
- Vi bør absolutt gå nå.
Tham khảo[sửa]
- "absolutt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)