abstinencias
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abstiˈnenθjas/ [aβ̞s.t̪iˈnẽn̟.θjas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abstiˈnensjas/ [aβ̞s.t̪iˈnẽn.sjas]
- (Tây Ban Nha) Vần: -enθjas
- (Mỹ Latinh) Vần: -ensjas
- Tách âm tiết: abs‧ti‧nen‧cias
Danh từ
[sửa]abstinencias
- Dạng số nhiều của abstinencia.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/enθjas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/enθjas/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ensjas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ensjas/4 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều