Bước tới nội dung

abyecciones

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abʝeɡˈθjones/ [aβ̞.ʝeɣ̞ˈθjo.nes]
 
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abʝeɡˈsjones/ [aβ̞.ʝeɣ̞ˈsjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /abʃeɡˈsjones/ [aβ̞.ʃeɣ̞ˈsjo.nes]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /abʒeɡˈsjones/ [aβ̞.ʒeɣ̞ˈsjo.nes]

  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: ab‧yec‧cio‧nes

Danh từ

[sửa]

abyecciones gc sn

  1. Dạng số nhiều của abyección.