acérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

acérer ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho sắc cạnh.
    Acérer une épigramme — làm cho bài thơ trào phúng thêm sắc cạnh

Tham khảo[sửa]