Bước tới nội dung

aceites

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: aceités

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθeites/ [aˈθei̯.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈseites/ [aˈsei̯.t̪es]
  • Vần: -eites
  • Tách âm tiết: a‧cei‧tes

Danh từ

[sửa]

aceites

  1. Dạng số nhiều của aceite.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθeites/ [aˈθei̯.t̪es]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈseites/ [aˈsei̯.t̪es]
  • Audio (Mexico):(file)
  • Audio (Colombia):(file)
  • Vần: -eites
  • Tách âm tiết: a‧cei‧tes

Danh từ

[sửa]

aceites

  1. Dạng số nhiều của aceite.