Bước tới nội dung

acerillos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha) /aθeˈɾiʝos/ [a.θeˈɾi.ʝos]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha) /aθeˈɾiʎos/ [a.θeˈɾi.ʎos]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Mỹ Latinh) /aseˈɾiʝos/ [a.seˈɾi.ʝos]
  • IPA(ghi chú): (dãy núi Andes) /aseˈɾiʎos/ [a.seˈɾi.ʎos]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /aseˈɾiʃos/ [a.seˈɾi.ʃos]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /aseˈɾiʒos/ [a.seˈɾi.ʒos]

 
  • (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) Vần: -iʝos
  • (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) Vần: -iʎos
  • (Buenos Aires và các vùng xung quanh) Vần: -iʃos
  • (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) Vần: -iʒos

  • Tách âm tiết: a‧ce‧ri‧llos

Danh từ

[sửa]

acerillos  sn

  1. Dạng số nhiều của acerillo.