Bước tới nội dung

aciéreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aciéreux

  1. Xem acier I
    Les parties aciéreuses d’une masse de fer — những phần có thép trong một khối sắt
    Fer aciéreux — sắt có tính thép

Tham khảo

[sửa]