Bước tới nội dung

acidophile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

acidophile

  1. (Sinh vật học) Ưa axit (vi sinh vật).
    cellules acidophiles et cellules basophiles — tế bào ưa axit và tế bào ưa bazơ

Tham khảo

[sửa]