Bước tới nội dung

acolladores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /akoʝaˈdoɾes/ [a.ko.ʝaˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /akoʎaˈdoɾes/ [a.ko.ʎaˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /akoʃaˈdoɾes/ [a.ko.ʃaˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /akoʒaˈdoɾes/ [a.ko.ʒaˈð̞o.ɾes]

  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧co‧lla‧do‧res

Danh từ

[sửa]

acolladores

  1. Dạng số nhiều của acollador.