Bước tới nội dung

acribillamientos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /akɾibiʝaˈmjentos/ [a.kɾi.β̞i.ʝaˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /akɾibiʎaˈmjentos/ [a.kɾi.β̞i.ʎaˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /akɾibiʃaˈmjentos/ [a.kɾi.β̞i.ʃaˈmjẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /akɾibiʒaˈmjentos/ [a.kɾi.β̞i.ʒaˈmjẽn̪.t̪os]

  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧cri‧bi‧lla‧mien‧tos

Danh từ

[sửa]

acribillamientos  sn

  1. Dạng số nhiều của acribillamiento.