Bước tới nội dung

acuchilladores

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /akut͡ʃiʝaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʝaˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /akut͡ʃiʎaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʎaˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /akut͡ʃiʃaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʃaˈð̞o.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /akut͡ʃiʒaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʒaˈð̞o.ɾes]

  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: a‧cu‧chi‧lla‧do‧res

Danh từ

[sửa]

acuchilladores

  1. Dạng số nhiều của acuchillador.