acuchilladores
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /akut͡ʃiʝaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʝaˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /akut͡ʃiʎaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʎaˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /akut͡ʃiʃaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʃaˈð̞o.ɾes]
- IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /akut͡ʃiʒaˈdoɾes/ [a.ku.t͡ʃi.ʒaˈð̞o.ɾes]
- Vần: -oɾes
- Tách âm tiết: a‧cu‧chi‧lla‧do‧res
Danh từ
[sửa]acuchilladores
- Dạng số nhiều của acuchillador.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes/6 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều