Bước tới nội dung

acullicos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) /akuˈʝikos/ [a.kuˈʝi.kos]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) /akuˈʎikos/ [a.kuˈʎi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /akuˈʃikos/ [a.kuˈʃi.kos]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /akuˈʒikos/ [a.kuˈʒi.kos]

  • Vần: -ikos
  • Tách âm tiết: a‧cu‧lli‧cos

Danh từ

[sửa]

acullicos  sn

  1. Dạng số nhiều của acullico.