adjektiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | adjektiv | adjektivet |
Số nhiều | [[adjektiv<br]], [[>]], [[<br]], [[>adjektiver]] | [[adjektiva<br]], [[>]], [[<br]], [[>adjektivene]] |
adjektiv gđ
- (Văn) Tĩnh từ.
- "God", "snill" og "vakker" er adjektiv på norsk.
Tham khảo
[sửa]- "adjektiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)