Bước tới nội dung

adjudicatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

adjudicatif

  1. Đấu giá.
  2. Bỏ thầu.
    Sentence adjudicative — án phán mại

Tham khảo

[sửa]