Bước tới nội dung

adversatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

adversatif

  1. (Ngôn ngữ học) Đối lập.
    Conjonction adversative (ex. Mais, Pourtant) — liên từ đối lập (vd Nhưng, Tuy nhiên)

Tham khảo

[sửa]