Bước tới nội dung

afartan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Garre

[sửa]

Danh từ

[sửa]

afartan

  1. bốn mươi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Jiiddu

[sửa]

Số từ

[sửa]

afartan

  1. bốn mươi.

Tham khảo

[sửa]
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.

Tiếng Somali

[sửa]

Số từ

[sửa]

afartan

  1. bốn mươi.