afdelingswinkel
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa afdeling + -s- + winkel, dịch sao phỏng từ tiếng Anh department store.
Danh từ
[sửa]afdelingswinkel (số nhiều afdelingswinkels)
Từ ghép giữa afdeling + -s- + winkel, dịch sao phỏng từ tiếng Anh department store.
afdelingswinkel (số nhiều afdelingswinkels)