Bước tới nội dung

cửa hàng bách hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨ̰ə˧˩˧ ha̤ːŋ˨˩ ɓajk˧˥ hwaː˧˥kɨə˧˩˨ haːŋ˧˧ ɓa̰t˩˧ hwa̰ː˩˧kɨə˨˩˦ haːŋ˨˩ ɓat˧˥ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨə˧˩ haːŋ˧˧ ɓajk˩˩ hwa˩˩kɨ̰ʔə˧˩ haːŋ˧˧ ɓa̰jk˩˧ hwa̰˩˧

Danh từ

[sửa]

cửa hàng bách hóa

  1. Một cửa hàng lớn chứa nhiều gian hàng khác nhau, mỗi gian hàng kinh doanh các loại hàng hóa hay dịch vụ khác nhau.

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]