Bước tới nội dung

ajioqjemin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mi'kmaq

[sửa]
Ajioqjeming

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /a.t͡ʃi.ox.t͡ʃe.min/, [ad͡ʒioxt͡ʃemin]

Danh từ

[sửa]

ajioqjemin đv (số nhiều ajioqjeming, obv. ajioqjeminn)

  1. Mâm xôi đen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • ajioqjemin”, Mi'gmaq/Mi'kmaq Online Talking Dictionary[1], 1997–2024