Bước tới nội dung

akkompagnere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å akkompagnere
Hiện tại chỉ ngôi akkompagnerer
Quá khứ akkompagnerte
Động tính từ quá khứ akkompagnert
Động tính từ hiện tại

akkompagnere

  1. Hòa theo (nhạc), phụ họa theo.
    Jeg kan akkompagnere deg på gitar.

Tham khảo

[sửa]