akkompagnere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å akkompagnere |
Hiện tại chỉ ngôi | akkompagnerer |
Quá khứ | akkompagnerte |
Động tính từ quá khứ | akkompagnert |
Động tính từ hiện tại | — |
akkompagnere
Tham khảo[sửa]
- "akkompagnere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)