akuluu
Tiếng Ả Rập Juba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]akuluu
- mòn.
- Jastik de akuluu ― Cái lốp này mòn rồi.
Tham khảo
[sửa]- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 120